XieHanzi Logo

无比

wú*bǐ
-không gì sánh được

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (so sánh)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '无' bao gồm một nét ngang và ba nét cong phía dưới, tượng trưng cho sự không có hoặc thiếu vắng.
  • Chữ '比' có hình dạng giống hai người đang đối diện nhau, thể hiện ý nghĩa so sánh hoặc đối chiếu.

Kết hợp lại, '无比' có nghĩa là không thể so sánh được, vô song.

Từ ghép thông dụng

无比

/wúbǐ/ - vô song, không thể so sánh

无奈

/wúnài/ - bất lực, không có cách nào

比较

/bǐjiào/ - so sánh, tương đối