无数
wú*shù
-vô sốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
数
Bộ: 攵 (đánh)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无: Hình ảnh của một vật không có gì, biểu thị ý nghĩa 'không có'.
- 数: Bên trái là bộ 'mễ (米)' đại diện cho số lượng, bên phải là bộ '攵' biểu thị hành động, kết hợp lại có nghĩa là đếm số lượng.
→ 无数 có nghĩa là 'vô số', tức là không thể đếm hết được.
Từ ghép thông dụng
无数
/wúshù/ - vô số
无聊
/wúliáo/ - buồn chán
无情
/wúqíng/ - vô tình