无忧无虑
wú yōu wú lǜ
-vô lo vô nghĩThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 旡 (không, không có)
4 nét
忧
Bộ: 心 (tâm, tim)
9 nét
无
Bộ: 旡 (không, không có)
4 nét
虑
Bộ: 虍 (vằn hổ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无: thể hiện sự không có, thiếu vắng.
- 忧: kết hợp giữa '心' (tâm) và '攸' (một âm tiết không có nghĩa rõ ràng), có nghĩa là lo lắng, buồn phiền.
- 虑: kết hợp giữa '虍' (vằn hổ) và '思' (suy nghĩ), có nghĩa là suy nghĩ, lo lắng.
→ Cụm từ '无忧无虑' có nghĩa là không lo lắng, không phiền muộn.
Từ ghép thông dụng
无忧无虑
/wú yōu wú lǜ/ - vô ưu vô lo, không lo lắng
忧虑
/yōu lǜ/ - lo lắng, phiền muộn
无奈
/wú nài/ - bất lực, không biết làm sao