无微不至
wú wēi bù zhì
-tỉ mỉ từng chi tiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 一 (một)
4 nét
微
Bộ: 彳 (bước chân trái)
13 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
至
Bộ: 至 (đến)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无: Dùng để diễn tả sự không có.
- 微: Kết hợp giữa '彳' (bước chân trái) và các bộ phận khác biểu thị ý nghĩa nhỏ bé, tinh tế.
- 不: Phủ định, không có.
- 至: Biểu thị sự đến đích, đạt được.
→ 无微不至: Không có điều gì là quá nhỏ nhặt để không quan tâm, sự chăm sóc tỉ mỉ, chu đáo.
Từ ghép thông dụng
无奈
/wú nài/ - bất lực
微笑
/wēi xiào/ - mỉm cười
不可能
/bù kě néng/ - không thể
至今
/zhì jīn/ - đến nay