XieHanzi Logo

无奈

wú*nài
-bất lực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

4 nét

Bộ: (to lớn)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 无: Tượng trưng cho sự không có, không tồn tại.
  • 奈: Có bộ '大' (to lớn) và phần dưới giống như một người bị trói buộc, thể hiện sự bất lực.

无奈: Biểu thị tình trạng không có cách nào khác, không thể làm gì khác, cảm giác bất lực.

Từ ghép thông dụng

无奈

/wúnài/ - bất lực, không có cách nào khác

无奈何

/wúnàihé/ - không còn cách nào

无奈地

/wúnài de/ - một cách bất lực