旗袍
qí*páo
-xẩmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
旗
Bộ: 方 (vuông)
14 nét
袍
Bộ: 衣 (quần áo)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "旗" gồm có bộ "方" (vuông) và bộ "其" (chỉ âm đọc và nghĩa liên quan đến cờ).
- Chữ "袍" có bộ "衣" (quần áo) biểu thị ý nghĩa liên quan đến y phục và phần "包" chỉ âm và nghĩa của từ.
→ Từ "旗袍" dùng để chỉ loại trang phục truyền thống của phụ nữ Trung Quốc, thường có thiết kế ôm sát và cổ cao, được gọi là "sườn xám" trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
国旗
/guóqí/ - quốc kỳ
旗子
/qízi/ - lá cờ
连衣袍
/liányīpáo/ - áo dài