新颖
xīn*yǐng
-mới lạThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
新
Bộ: 斤 (cái rìu)
13 nét
颖
Bộ: 页 (trang giấy)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 新 bao gồm bộ 斤 (cái rìu) ở phía dưới, thể hiện sự thay đổi, làm mới.
- Chữ 颖 có bộ 页 (trang giấy) biểu thị ý nghĩa về sự nổi bật, sự thông minh.
→ 新颖 có nghĩa là mới mẻ, độc đáo, nổi bật.
Từ ghép thông dụng
新年
/xīnnián/ - năm mới
新闻
/xīnwén/ - tin tức
创新
/chuàngxīn/ - sáng tạo