XieHanzi Logo

新陈代谢

xīn*chén dài*xiè
-trao đổi chất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái rìu)

13 nét

Bộ: (đống đất)

7 nét

Bộ: (người)

5 nét

Bộ: (nói)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 新: Kết hợp giữa '斤' (rìu) và '立' (đứng), thể hiện sự mới mẻ.
  • 陈: Gồm '阝' (đống đất) và '东' (phía đông), thường chỉ sự trưng bày, bố trí.
  • 代: Sử dụng '亻' (người) và '弋' (cây sào), đại diện cho thế hệ hoặc thay thế.
  • 谢: Gồm '讠' (nói) và '射' (bắn), biểu thị sự cảm ơn hoặc từ chối.

Cụm từ có nghĩa là quá trình thay đổi và tái tạo liên tục trong cơ thể.

Từ ghép thông dụng

新年

/xīn nián/ - năm mới

陈述

/chén shù/ - trình bày

现代

/xiàn dài/ - hiện đại

感谢

/gǎn xiè/ - cảm ơn