断定
duàn*dìng
-kết luậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
断
Bộ: 斤 (cái búa)
11 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 断: Kết hợp của bộ 斤 (cái búa) với phần bổ sung là chữ 㚒. Bộ 斤 gợi ý ý nghĩa liên quan đến cắt, chặt.
- 定: Kết hợp của bộ 宀 (mái nhà) với chữ 正, thể hiện sự ổn định, chắc chắn.
→ 断定 có nghĩa là đưa ra kết luận chắc chắn hoặc phán quyết sau khi đã cân nhắc.
Từ ghép thông dụng
判断
/pànduàn/ - phán đoán
决定
/juédìng/ - quyết định
确定
/quèdìng/ - xác định