XieHanzi Logo

斗争

dòu*zhēng
-đấu tranh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái đấu)

4 nét

Bộ: (cái dao)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '斗' thể hiện cái đấu, một vật dụng đo lường trong quá khứ, gợi ý sự đo đạc hay phân chia.
  • Chữ '争' bao gồm bộ '刀' (dao) và chữ '争' có nghĩa là tranh giành hoặc đấu tranh, thể hiện hành động giằng co hay tranh đấu.

Kết hợp lại, '斗争' mang ý nghĩa là sự đấu tranh hoặc tranh đấu.

Từ ghép thông dụng

斗争

/dòuzhēng/ - đấu tranh

奋斗

/fèndòu/ - phấn đấu

战争

/zhànzhēng/ - chiến tranh