文明
wén*míng
-nền văn minhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
文
Bộ: 文 (văn)
4 nét
明
Bộ: 日 (nhật)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '文' có nghĩa là văn, thường liên quan đến văn hóa, chữ viết hay ngôn ngữ.
- Chữ '明' ghép từ '日' (mặt trời) và '月' (mặt trăng), mang ý nghĩa sáng, rõ ràng, minh bạch.
→ '文明' có nghĩa là văn minh, chỉ sự phát triển về văn hóa và xã hội.
Từ ghép thông dụng
文明
/wénmíng/ - văn minh
文化
/wénhuà/ - văn hóa
文字
/wénzì/ - chữ viết