数码
shù*mǎ
-kỹ thuật sốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
数
Bộ: 攵 (đánh, làm)
13 nét
码
Bộ: 石 (đá)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '数' có bộ '攵' nghĩa là 'đánh', kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa liên quan đến 'số, đếm'.
- Chữ '码' có bộ '石' nghĩa là 'đá', kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa liên quan đến 'mã', 'mã số'.
→ Cụm từ '数码' có nghĩa là 'kỹ thuật số', thường dùng để chỉ các thiết bị hoặc công nghệ số.
Từ ghép thông dụng
数码相机
/shùmǎ xiàngjī/ - máy ảnh kỹ thuật số
数码产品
/shùmǎ chǎnpǐn/ - sản phẩm kỹ thuật số
数码科技
/shùmǎ kējì/ - công nghệ kỹ thuật số