XieHanzi Logo

数据

shù*jù
-dữ liệu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

13 nét

Bộ: (tay)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 数: Ký tự '数' gồm có bộ '攴' chỉ hành động và phần còn lại liên quan đến ý nghĩa số lượng.
  • 据: Ký tự '据' bắt đầu với bộ '扌' chỉ hành động tay, thường dùng để chỉ sự nắm giữ hoặc giành lấy.

'数据' có nghĩa là thông tin được thu thập và phân tích bằng cách tính toán hoặc đo lường.

Từ ghép thông dụng

数据

/shùjù/ - dữ liệu

数据库

/shùjùkù/ - cơ sở dữ liệu

数据分析

/shùjù fēnxī/ - phân tích dữ liệu