敢
gǎn
-dámThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
敢
Bộ: 攵 (đánh)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '敢' gồm bộ '攵' (đánh) và phần còn lại '敢', gợi lên hình ảnh hành động mạnh mẽ và dám làm.
- Bộ '攵' biểu thị hành động, động tác, còn phần trên có thể liên quan đến sự can đảm.
→ Chữ '敢' có nghĩa là dám, can đảm trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
勇敢
/yǒnggǎn/ - dũng cảm
敢于
/gǎnyú/ - dám làm
敢问
/gǎnwèn/ - xin hỏi