XieHanzi Logo

敞开

chǎng*kāi
-mở rộng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

11 nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '敞' có bộ '攴', nghĩa là đánh nhẹ, thể hiện sự mở rộng ra.
  • Chữ '开' có bộ '廾', nghĩa là hai tay, ám chỉ hành động mở bằng tay.

Hai chữ kết hợp mang ý nghĩa là mở rộng, mở ra.

Từ ghép thông dụng

敞开

/chǎngkāi/ - mở rộng

开放

/kāifàng/ - mở cửa

开车

/kāichē/ - lái xe