敏锐
mǐn*ruì
-nhạy bénThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
敏
Bộ: 攵 (đánh)
11 nét
锐
Bộ: 钅 (kim loại)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 敏: Gồm có '攵' (đánh) và '每' (mỗi). Liên tưởng đến việc mỗi lần đánh đều cần sự nhanh nhạy.
- 锐: Gồm có '钅' (kim loại) và '兑' (trao đổi). Kim loại sắc bén, dễ dàng cắt qua và trao đổi nhanh chóng.
→ 敏锐: Có nghĩa là nhạy bén, sắc sảo, thể hiện sự nhanh nhạy và sắc bén trong nhận thức hoặc hành động.
Từ ghép thông dụng
敏锐
/mǐnruì/ - nhạy bén
敏感
/mǐngǎn/ - nhạy cảm
锐利
/ruìlì/ - sắc bén