敌人
dí*rén
-kẻ thùThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
敌
Bộ: 攴 (đánh)
10 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 敌: Đây là một chữ phức tạp với bộ '攴' mang ý nghĩa liên quan đến hành động đánh, kết hợp với phần còn lại để tạo thành ý nghĩa liên quan đến đối thủ, kẻ thù.
- 人: Là chữ đơn giản chỉ người, thường thấy trong nhiều từ vựng chỉ con người hoặc có liên quan đến con người.
→ 敌人: có nghĩa là kẻ thù, đối thủ, nhấn mạnh đến con người hoặc thực thể đối lập.
Từ ghép thông dụng
敌人
/dírén/ - kẻ thù
敌对
/díduì/ - đối địch
敌视
/díshì/ - thù địch