XieHanzi Logo

故障

gù*zhàng
-hỏng hóc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh, hành động)

9 nét

Bộ: (gò đất)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 故: Kết hợp của bộ 'cổ' (古) và bộ 'đánh, hành động' (攵), mang ý nghĩa liên quan đến nguyên nhân, lý do hoặc điều gì đó đã cũ, hoặc truyền thống.
  • 障: Kết hợp của bộ 'gò đất' (阝) và phần còn lại mang ý nghĩa ngăn cản, rào chắn.

故障 có nghĩa là sự cố, trục trặc, thường dùng để chỉ sự cố trong máy móc hoặc thiết bị.

Từ ghép thông dụng

故障

/gùzhàng/ - sự cố, trục trặc

故意

/gùyì/ - cố ý

障碍

/zhàng'ài/ - trở ngại, chướng ngại