XieHanzi Logo

政治

zhèng*zhì
-chính trị

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh, hành động)

9 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 政: Kết hợp giữa '攵' (hành động) và '正' (đúng, chính xác), thể hiện hành động quản lý, cai trị.
  • 治: Gồm '氵' (nước) và '台' (đài, nền tảng), ám chỉ việc điều hành, quản lý để duy trì trật tự.

Chính trị là hoạt động quản lý và điều hành xã hội để duy trì trật tự và công bằng.

Từ ghép thông dụng

政治

/zhèngzhì/ - chính trị

政府

/zhèngfǔ/ - chính phủ

政治家

/zhèngzhìjiā/ - chính trị gia