XieHanzi Logo

放大

fàng*dà
-phóng to

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

8 nét

Bộ: (lớn)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 放: Bên trái là bộ thủ (扌) chỉ hành động, bên phải là bộ 攵 chỉ động tác. Kết hợp tạo thành ý nghĩa 'thả ra' hay 'buông bỏ'.
  • 大: Hình ảnh của một người dang hai tay hai chân, biểu thị ý nghĩa 'lớn'.

放大: Hành động làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn, tức là 'phóng đại'.

Từ ghép thông dụng

放大

/fàngdà/ - phóng đại

放假

/fàngjià/ - nghỉ phép

大人

/dàren/ - người lớn