XieHanzi Logo

改正

gǎi*zhèng
-sửa chữa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh)

7 nét

Bộ: (dừng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '改' bao gồm bộ '攵' và phần '己', thể hiện hành động sửa đổi hoặc thay đổi điều gì đó.
  • Chữ '正' bao gồm bộ '止' và nét ngang trên đầu, có ý nghĩa là đúng đắn, ngay thẳng.

改正 có nghĩa là sửa chữa, làm cho đúng đắn.

Từ ghép thông dụng

改正

/gǎi zhèng/ - sửa chữa, hiệu chỉnh

改进

/gǎi jìn/ - cải tiến

改革

/gǎi gé/ - cải cách