攒
zǎn
-tích lũyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
攒
Bộ: 扌 (tay)
20 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '攒' được cấu thành từ bộ '扌' (tay) và phần âm '赞'.
- Bộ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động của tay.
- Phần còn lại '赞' gợi ý âm đọc và ý nghĩa của việc tập hợp hay tích lũy.
→ 攒 có nghĩa là tích lũy, tiết kiệm, thường liên quan đến việc gom góp bằng tay.
Từ ghép thông dụng
积攒
/jīzǎn/ - tích lũy
攒钱
/zǎn qián/ - tiết kiệm tiền
攒够
/zǎn gòu/ - tích đủ