擦
cā
-chà, lauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
擦
Bộ: 扌 (tay)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '扌' (tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến hoạt động của tay.
- Phần '察' có ý nghĩa liên quan đến việc quan sát kỹ, từ đó gợi ý động tác lau chùi cần quan sát kỹ lưỡng.
→ 擦 có nghĩa là lau chùi, thể hiện hành động dùng tay để làm sạch một bề mặt.
Từ ghép thông dụng
擦拭
/cāshì/ - lau chùi
擦洗
/cāxǐ/ - rửa sạch
摩擦
/mócā/ - ma sát