操纵
cāo*zòng
-điều khiểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
操
Bộ: 扌 (tay)
16 nét
纵
Bộ: 纟 (tơ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '操' gồm bộ '扌' (tay) và phần âm '喿' (nhiều chim hót), ý chỉ hành động dùng tay điều khiển.
- Chữ '纵' gồm bộ '纟' (tơ) và phần âm '从' (theo), ý chỉ việc kết nối hay điều khiển như sợi dây tơ.
→ Từ '操纵' nghĩa là điều khiển, thao túng bằng tay hay bằng cách sắp xếp khéo léo.
Từ ghép thông dụng
操纵
/cāozòng/ - điều khiển, thao túng
操控
/cāokòng/ - điều khiển, kiểm soát
操作
/cāozuò/ - thao tác, vận hành