操场
cāo*chǎng
-sân thể thaoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
操
Bộ: 扌 (tay)
16 nét
场
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '操' có bộ thủ '扌' nghĩa là tay, thể hiện hành động liên quan đến tay. Phần còn lại của chữ hàm ý nỗ lực hoặc hoạt động.
- Chữ '场' có bộ '土' nghĩa là đất, thường chỉ địa điểm hoặc khu vực không gian.
→ '操场' có nghĩa là sân tập hoặc sân vận động, nơi diễn ra các hoạt động liên quan đến thể chất hoặc luyện tập.
Từ ghép thông dụng
操心
/cāo xīn/ - lo lắng
操作
/cāo zuò/ - thao tác
场地
/chǎng dì/ - địa điểm