操劳
cāo*láo
-làm việc chăm chỉThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
操
Bộ: 扌 (tay)
16 nét
劳
Bộ: 力 (sức lực)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '操' bao gồm bộ thủ '扌' (tay) và phần còn lại '喿', liên quan đến việc sử dụng tay để làm việc hoặc thực hiện một hành động nào đó.
- Chữ '劳' kết hợp bộ '力' (sức lực) và phần '艹', biểu thị sự lao động hay công việc vất vả cần đến sức lực.
→ Cả hai chữ kết hợp lại biểu thị sự làm việc chăm chỉ, thường xuyên hoặc vất vả.
Từ ghép thông dụng
操劳
/cāo láo/ - lao động, làm việc chăm chỉ
操心
/cāo xīn/ - lo lắng, bận tâm
劳动
/láo dòng/ - lao động