XieHanzi Logo

擅自

shàn*zì
-tự ý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

16 nét

Bộ: (tự mình)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 擅 mang bộ thủ 扌 (tay), thể hiện sự liên quan đến hành động dùng tay, và phần còn lại có nghĩa là 'giỏi giang' hay 'lạm dụng'.
  • Chữ 自 có nghĩa là 'tự mình', chỉ sự tự giác, tự ý.

擅自 có nghĩa là tự ý, tự tiện làm việc gì đó mà không được phép.

Từ ghép thông dụng

擅长

/shàncháng/ - giỏi về, thạo về

擅自

/shànzì/ - tự tiện

擅权

/shànquán/ - lạm quyền