XieHanzi Logo

播放

bō*fàng
-phát sóng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

15 nét

Bộ: (đánh nhẹ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 播 bao gồm bộ thủ '扌' (tay) kết hợp với âm '番', gợi ý ý nghĩa liên quan đến việc tay hoạt động, phát tán.
  • 放 bao gồm bộ thủ '攴' (đánh nhẹ) và phần '方', thể hiện hành động thả ra, buông ra.

播放 có nghĩa là hành động phát sóng hoặc phát ra âm thanh, hình ảnh.

Từ ghép thông dụng

播放

/bòfàng/ - phát sóng, phát

播放机

/bòfàng jī/ - máy phát

播放列表

/bòfàng lièbiǎo/ - danh sách phát