撞
zhuàng
-đụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
撞
Bộ: 扌 (tay)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '撞' bao gồm bộ '扌' (tay) bên trái, biểu thị hành động có liên quan đến tay.
- Phần còn lại là chữ '童', biểu thị 'đứa trẻ'.
- Cả hai phần kết hợp lại để biểu thị hành động va chạm, giống như 'tay của đứa trẻ va chạm vào'.
→ Ý nghĩa tổng thể là 'va chạm' hoặc 'xô đẩy'.
Từ ghép thông dụng
撞到
/zhuàng dào/ - va vào, đụng phải
撞车
/zhuàng chē/ - va chạm xe
碰撞
/pèng zhuàng/ - va chạm, đụng chạm