摸索
mō*suǒ
-dò dẫmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
摸
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
索
Bộ: 糸 (tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 摸: Chữ này bao gồm bộ '扌' (tay), biểu thị hành động liên quan đến tay, và phần '莫' chỉ âm và nghĩa liên quan đến việc chạm.
- 索: Chữ này có bộ '糸' (tơ) chỉ sự kéo dài, tìm kiếm, kết hợp với phần trên giống chữ '束' biểu thị hành động buộc lại hoặc tìm kiếm.
→ 摸索: Kết hợp hai chữ, nghĩa là tìm kiếm thông qua việc sờ, mò mẫm.
Từ ghép thông dụng
摸索
/mōsuǒ/ - tìm tòi, dò dẫm
摸摸
/mōmō/ - sờ, chạm
探索
/tànsuǒ/ - thám hiểm, khám phá