摩擦
mó*cā
-cọ xátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
摩
Bộ: 手 (tay)
15 nét
擦
Bộ: 扌 (tay)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 摩: Ký tự này bao gồm bộ "tay" (手) ở phần bên trái, biểu thị hành động liên quan đến tay. Phần còn lại gợi ý âm thanh hoặc ý nghĩa cụ thể.
- 擦: Ký tự này cũng có bộ "tay" (扌) ở bên trái, chỉ hành động liên quan đến tay. Phần còn lại của ký tự (臿) gợi ý về việc chà xát hoặc lau chùi.
→ Cả hai ký tự đều liên quan đến hành động sử dụng tay, đặc biệt là việc chạm hoặc cọ xát.
Từ ghép thông dụng
摩擦
/mócā/ - cọ xát, xung đột
摩托车
/mótuōchē/ - xe máy
按摩
/ànmó/ - mát xa