摇摆
yáo*bǎi
-lung layThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
摇
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
摆
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '摇' có bộ thủ '扌' biểu thị hành động dùng tay, phần bên phải là '爻' gợi ý âm đọc.
- Chữ '摆' cũng có bộ thủ '扌' biểu thị hành động, phần bên phải là '罢' gợi ý âm đọc.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến hành động dùng tay để làm một việc gì đó, cụ thể là 'lắc' hoặc 'đung đưa'.
Từ ghép thông dụng
摇头
/yáo tóu/ - lắc đầu
摆动
/bǎi dòng/ - đung đưa
摇篮
/yáo lán/ - cái nôi