携带
xié*dài
-mang theoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
携
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
带
Bộ: 巾 (khăn)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "携" có bộ "扌" (tay) thể hiện hành động cầm nắm, kết hợp với phần bên phải chỉ âm đọc.
- "带" có bộ "巾" (khăn) thể hiện vật dụng mang theo, phần còn lại chỉ âm đọc.
→ "携带" có nghĩa là mang theo hoặc cùng mang theo một vật gì đó.
Từ ghép thông dụng
携带
/xiédài/ - mang theo
携手
/xiéshǒu/ - cùng nắm tay
携程
/xiéchéng/ - đồng hành