搭
dā
-xây dựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
搭
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '扌' có nghĩa là 'tay', thể hiện hành động hoặc động tác.
- Phần '荅' có thể liên quan đến việc gắn kết, kết nối.
→ Chữ '搭' biểu thị hành động tay, có nghĩa là gắn kết hoặc kết nối.
Từ ghép thông dụng
搭配
/dāpèi/ - phối hợp, kết hợp
搭乘
/dāchéng/ - đi xe, đi phương tiện
搭建
/dājiàn/ - xây dựng, lắp ghép