XieHanzi Logo

搜索

sōu*suǒ
-tìm kiếm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

14 nét

Bộ: (sợi tơ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '搜' gồm bộ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay, như tìm kiếm, và phần âm '叟' để gợi âm.
  • Chữ '索' có bộ '糸' chỉ liên quan đến sợi tơ, và phần âm '束' để gợi âm.

Từ '搜索' có nghĩa tổng quát là tìm kiếm.

Từ ghép thông dụng

搜索引擎

/sōusuǒ yǐnqíng/ - công cụ tìm kiếm

搜查

/sōuchá/ - điều tra, khám xét

搜集

/sōují/ - thu thập