XieHanzi Logo

cuō
-chà xát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '搓' được cấu tạo bởi bộ thủ '扌' (tay) và phần âm '差' (khác biệt, sai lệch).
  • Bộ thủ '扌' chỉ động tác có liên quan đến tay.
  • Phần '差' gợi ý âm đọc và ý nghĩa của hành động xử lý hoặc điều chỉnh gì đó bằng tay.

搓 có nghĩa là chà xát hoặc vò nát bằng tay.

Từ ghép thông dụng

搓揉

/cuōróu/ - vò, chà xát

搓衣板

/cuōyībǎn/ - bàn chà quần áo

搓麻

/cuōmá/ - chơi mạt chược