搀
chān
-đỡ bằng tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
搀
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ 扌 (tay) biểu thị những hành động liên quan đến tay.
- Phần bên phải bao gồm các thành phần 𥿄 và 𠂇, gợi ý về việc hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó.
→ Ý nghĩa tổng thể là hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó bằng tay.
Từ ghép thông dụng
搀扶
/chān fú/ - đỡ, dìu
搀和
/chān hé/ - trộn lẫn
搀杂
/chān zá/ - pha trộn