XieHanzi Logo

揭露

jiē*lù
-vạch trần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (mưa)

21 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 揭: Ký tự này gồm bộ 'tay' (扌) biểu thị hành động dùng tay, kết hợp với phần âm thanh '曷' tạo thành ý nghĩa hành động vén màn hoặc bộc lộ điều gì đó.
  • 露: Ký tự này kết hợp bộ 'mưa' (雨) với phần âm thanh '路', biểu thị tình trạng bị lộ ra khi có mưa, hoặc thể hiện sự lộ diện.

Tổng thể, '揭露' mang nghĩa là vén màn, tiết lộ hoặc bộc lộ ra điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

揭示

/jiēshì/ - tiết lộ, chỉ ra

揭发

/jiēfā/ - vạch trần, phơi bày

露面

/lòumiàn/ - lộ diện, xuất hiện