插
chā
-chèn vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
插
Bộ: 手 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ 'tay' (手), biểu thị hành động.
- Bên phải là chữ 'giáp' (臿), mang ý nghĩa liên quan đến dụng cụ hoặc hành động cắm vào.
→ Kết hợp lại, '插' có nghĩa là 'cắm', thể hiện hành động dùng tay để cắm hoặc đặt một vật vào vị trí nào đó.
Từ ghép thông dụng
插入
/chārù/ - chèn vào, cắm vào
插座
/chāzuò/ - ổ cắm điện
插头
/chātóu/ - phích cắm