揉
róu
-xoa bópThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
揉
Bộ: 手 (tay)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ '手' có nghĩa là tay, thường liên quan đến các hành động bằng tay.
- Phần bên phải '柔' có nghĩa là mềm mại, nhẹ nhàng.
→ Từ '揉' có nghĩa là xoa bóp, nhào nặn, chỉ hành động dùng tay để làm mềm hoặc thay đổi hình dạng.
Từ ghép thông dụng
揉面
/róu miàn/ - nhào bột
揉搓
/róu cuō/ - xoa bóp, nhào nặn
按摩
/ànmó/ - mát-xa