掰
bāi
-bẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
掰
Bộ: 手 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '掰' được cấu tạo từ bộ '手' (tay) và hai bộ '分' (chia, phân).
- Bộ '手' thể hiện hành động của tay.
- Hai bộ '分' biểu thị ý nghĩa của việc chia tách, phân chia.
→ Chữ '掰' có nghĩa là bẻ ra, tách ra, chủ yếu bằng tay.
Từ ghép thông dụng
掰开
/bāi kāi/ - bẻ ra, tách ra
掰手腕
/bāi shǒu wàn/ - vật tay
掰玉米
/bāi yù mǐ/ - bẻ ngô