掩盖
yǎn'gài
-che giấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
掩
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
盖
Bộ: 皿 (bát, đĩa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 掩: Bộ thủ 扌 (tay) kết hợp với các bộ phận khác để tạo nghĩa là che đậy bằng tay.
- 盖: Bộ 皿 (bát, đĩa) kết hợp với các bộ phận khác gợi ý việc đậy hoặc che phủ một vật gì đó.
→ 掩盖 có nghĩa là che giấu, che đậy.
Từ ghép thông dụng
掩盖
/yǎngài/ - che đậy, che giấu
掩饰
/yǎnshì/ - che giấu, che đậy (cảm xúc)
遮掩
/zhēyǎn/ - che đậy, che giấu