XieHanzi Logo

掩护

yǎn*hù
-che chở

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (tay)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 掩: Ký tự này có bộ thủ là '扌' (tay), biểu thị hành động liên quan đến tay. Phần còn lại '奄' có thể gợi nhớ đến hành động che đậy hay giấu đi.
  • 护: Cũng có bộ thủ '扌' (tay), kết hợp với phần '户' (cửa), cho thấy hành động bảo vệ hay che chắn cái gì đó.

掩护: Từ này nghĩa là che chắn, bảo vệ hay ẩn núp.

Từ ghép thông dụng

掩护

/yǎnhù/ - che chắn, bảo vệ

掩盖

/yǎngài/ - che đậy, che giấu

保护

/bǎohù/ - bảo vệ