XieHanzi Logo

推广

tuī*guǎng
-quảng bá

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

广

Bộ: 广 (rộng rãi, rộng lớn)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 『推』 có bộ thủ là 扌 (tay), chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với các nét khác để chỉ ý đẩy ra phía trước.
  • 『广』 là một chữ có bộ căn bản là 广, mang nghĩa là rộng lớn, phổ biến.

『推广』 có nghĩa là phổ biến, mở rộng, lan rộng ra.

Từ ghép thông dụng

推广应用

/tuī guǎng yìng yòng/ - ứng dụng phổ biến

推广计划

/tuī guǎng jì huà/ - kế hoạch quảng bá

推广活动

/tuī guǎng huó dòng/ - hoạt động quảng bá