接近
jiē*jìn
-tiếp cậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
接
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
近
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 接 gồm bộ 扌 (tay) và âm thanh của chữ 妾 (vợ lẽ), gợi ý hành động dùng tay để kết nối hoặc tiếp nhận.
- Chữ 近 gồm bộ 辶 (bước đi) và chữ 斤 (cân), gợi ý việc di chuyển gần hơn.
→ 接近 có nghĩa là tiếp cận hoặc đến gần.
Từ ghép thông dụng
接近
/jiējìn/ - tiếp cận
接触
/jiēchù/ - tiếp xúc
接待
/jiēdài/ - tiếp đãi