XieHanzi Logo

探索

tàn*suǒ
-khám phá

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: ()

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '探' gồm có bộ thủ '扌' (tay) và phần còn lại '罙', chỉ hành động dùng tay để tìm kiếm.
  • Chữ '索' gồm có bộ '糸' (tơ) và phần trên '束', thể hiện việc tìm kiếm và kết nối.

Chữ '探索' có nghĩa là tìm kiếm, khám phá bằng cách vận dụng cả tay và trí.

Từ ghép thông dụng

探索

/tàn suǒ/ - khám phá

探险

/tàn xiǎn/ - thám hiểm

探讨

/tàn tǎo/ - thảo luận