探望
tàn*wàng
-nhìn xung quanhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
探
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
望
Bộ: 月 (mặt trăng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 探: Phần bên trái có bộ '扌' nghĩa là tay, phần bên phải có chữ '探' biểu thị hành động tìm kiếm, điều tra.
- 望: Phần trên là '亡' biểu thị sự mong mỏi, phần dưới có '月' là mặt trăng, như thể hiện sự ngóng trông vào đêm tối.
→ 探望: Mang nghĩa thăm viếng, thăm hỏi, thể hiện sự quan tâm và chú ý đến người khác.
Từ ghép thông dụng
探访
/tànfǎng/ - thăm
探究
/tànjiū/ - khảo sát
望远镜
/wàngyuǎnjìng/ - kính viễn vọng