掠夺
lüè*duó
-cướp bócThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
掠
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
夺
Bộ: 大 (lớn)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 掠 có bộ thủ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay, và '各' chỉ sự khác biệt, nhấn mạnh sự giành giật, lướt qua.
- 夺 có bộ '大' chỉ sự lớn mạnh, kết hợp với '又' (tay phải) gợi ý về sự chiếm đoạt mạnh mẽ, quyết liệt.
→ 掠夺 có nghĩa là cướp đoạt, giành giật.
Từ ghép thông dụng
劫掠
/jié lüè/ - cướp bóc
抢掠
/qiǎng lüè/ - hôi của, cướp bóc
掠影
/lüè yǐng/ - thoáng qua