XieHanzi Logo

排除

pái*chú
-loại bỏ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (gò đất)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 排: Bên trái là bộ 'tay' (扌), ám chỉ hành động dùng tay để sắp xếp hoặc đẩy ra.
  • 除: Bên phải là bộ 'gò đất' (阝), liên quan đến việc loại bỏ chướng ngại hoặc làm sạch không gian.

排除: Có nghĩa là loại bỏ hoặc dọn sạch một vật cản hoặc vấn đề.

Từ ghép thông dụng

排除

/páichú/ - loại trừ

排队

/páiduì/ - xếp hàng

消除

/xiāochú/ - xoá bỏ