XieHanzi Logo

排队

pái*duì
-xếp hàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (gò đất)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "排" bao gồm bộ "扌" (tay) và phần "非" có nghĩa là đẩy hoặc sắp xếp bằng tay.
  • "队" bao gồm bộ "阝" (gò đất) và phần "人" biểu thị nhóm người đứng thành hàng.

Cả hai kết hợp lại để tạo thành "排队", có nghĩa là xếp hàng.

Từ ghép thông dụng

排球

/páiqiú/ - bóng chuyền

排练

/páiliàn/ - tập luyện

队伍

/duìwǔ/ - đội ngũ